cây bút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cây bút+
- Pen (Mỹ), writer
- cây bút quen thuộc
a familiar writer
- cây bút có triển vọng
a promising writer
- cây bút quen thuộc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cây bút"
- Những từ có chứa "cây bút" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pencil nib stylographic polemic pen-and-ink blue-pencil pen polemical pencil-case drawing-pen more...
Lượt xem: 620